Có 2 kết quả:
莲台 lián tái ㄌㄧㄢˊ ㄊㄞˊ • 蓮臺 lián tái ㄌㄧㄢˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lotus seat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lotus seat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0