Có 2 kết quả:

莲台 lián tái ㄌㄧㄢˊ ㄊㄞˊ蓮臺 lián tái ㄌㄧㄢˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lotus seat

Bình luận 0